BUNG ĐỌT X9
  • Chất hữu cơ: 20%
  • Axit fulvic 2%
  • Kali hữu hiệu (K2O5hh): 5%
  • Tỷ lệ C/N: 12
  • pHH2O: 5
  • Độ ẩm (dạng rắn):1%
  • Tỷ trọng (dạng lỏng): 1,1

BUNG ĐỌT X9

90.000₫
POTASS K500
  • Kali hữu hiệu (K2Ohh): 15%
  • Bo: 5000 ppm
  • Tỷ trọng: 1,1
  • pH: 6 

POTASS K500

Liên hệ
TRÒN TRÁI - XANH GAI
  • Kali hữu hiệu (K2Ohh):9%
  • Bo 1.000ppm
  • Zn 15.000ppm
  • Fe 100ppm
  • Mn 100ppm
  • Mo 50ppm
  • Liều đùng: pha 400 lít

TRÒN TRÁI - XANH GAI

Liên hệ
LỚN TRÁI - NỞ HỘC
  • Đạm tổng số (Nts):3%
  • Lân hữu hiệu (P2O5hh):3%
  • Kali hữu hiệu (K2Ohh):12%
  • Zn 170ppm
  • Mn 150ppm
  • Bo 100ppm
  • Fe 150ppm
  • Liều lượng: pha 400 lít

LỚN TRÁI - NỞ HỘC

Liên hệ
NAMINO CHẠY TRÁI
  • Lân hữu hiệu (P2O5hh):25%
  • Kali hữu hiệu (K2Ohh): 30%
  • Bo (B):100ppm
  • Kẽm (Zn): 5.000ppm
  • Sắt (Fe):70ppm
  • Liều dùng: 1 gói pha 200 lít

NAMINO CHẠY TRÁI

Liên hệ
NAMINO KÉO BÔNG SỮA
  • Đạm tổng số (Nts):12%
  • Lân hữu hiệu (P2O5hh):3%
  • Kali hữu hiệu (K2Ohh): 3%
  • Bo (B):50ppm
  • Kẽm (Zn):50ppm
  • Liều dùng: 400 lít

NAMINO KÉO BÔNG SỮA

Liên hệ
NAMINO 502
  • Bổ sung: Mepiquat Chloride
  • Bo 2.000ppm
  • Mangan 50ppm
  • Kẽm 1.000ppm
  • Sắt 50ppm
  • Liều dùng: pha 400 lít

NAMINO 502

Liên hệ
7-5-44
  • Đạm tổng số (Nts):7%
  • Lân hữu hiệu (P2O5hh):5%
  • Kali hữu hiệu (K2Ohh):44%
  • Zn 100ppm
  • Fe 150ppm
  • Cu 150ppm
  • Bo 300ppm
  • Mn 150ppm
  • Liều dùng: Pha 200 lít

7-5-44

Liên hệ
CHẶN ĐỌT C9
  • Zn 15.000ppm;
  • Mn 50ppm
  • Fe 50ppm
  • Bổ sung: Uniconazole + Mepiquat Chloride
  • Liều dùng: 200 lít

CHẶN ĐỌT C9

Liên hệ
33-11-11+TE
  • Đạm tổng số (Nts):33%
  • Lân hữu hiệu (P2O5hh):11%
  • Kali hữu hiệu (K2Ohh) :11%
  • Kẽm (Zn):200ppm
  • Sắt:150ppm
  • Đồng 100ppm
  • Bo:150ppm
  • Mangan (Mn):100ppm
  • Liều dùng: pha 200 lít

33-11-11+TE

Liên hệ
RƯỚC MẮT CUA
  • Đạm tổng số (Nts):6%
  • Lân hữu hiệu (P2O5hh):3%
  • Kali hữu hiệu (K2Ohh):3%
  • Bo (B) 2.000ppm
  • Kẽm (Zn):50ppm
  • Sắt (Fe):70ppm
  • Đồng (Cu) 50ppm
  • Mangan,(Mn):50ppm
  • Liều dùng: 1 chai pha 400 lít

RƯỚC MẮT CUA

Liên hệ
RA HOA NAMINO
  • Lân hữu hiệu (P2O5hh):30%
  • Kali hữu hiệu (K2Ohh):20%
  • pH 6,5; Độ ẩm (dạng rắn):15%;Tỷ trọng (dạng lỏng):1,4
  • Liều lượng: 1 gói pha 200 lít

RA HOA NAMINO

Liên hệ
KÍCH BÔNG F500
  • Đạm tổng số (Nts):3%
  • Lân hữu hiệu (P2O5hh):3%
  • Kali hữu hiệu (K2Ohh):12%
  • Bo (B) 100ppm
  • Kẽm (Zn): 170ppm
  • Sắt (Fe): 150ppm
  • Mangan,(Mn):150ppm
  • Liều dùng: 1 gói pha 200 lít 

KÍCH BÔNG F500

Liên hệ
HỦ 21-21-21+TE
  • Đạm tổng số (Nts):21%
  • Lân hữu hiệu (P2O5hh):21
  • kali hữu hiệu (K2Ohh):21%
  • Bo 100ppm
  • Cu 200ppm
  • Fe 1.000ppm
  • Mn 500ppm
  • Zn 200ppm
  • pHH2O 5; Độ ẩm 5%

HỦ 21-21-21+TE

Liên hệ
10-55-10+TE
  • Đạm tổng số (Nts):10%
  • Lân hữu hiệu (P2O5hh):55%
  • Kali hữu hiệu (K2Ohh):10%
  • Kẽm (Zn):150ppm
  • Sắt:200ppm
  • Đồng (Cu):200ppm
  • Bo (B): 350ppm
  • Mangan:200ppm
  • Độ ẩm:12%; pHH2O:5

10-55-10+TE

Liên hệ
NAMINO LÂN XANH TẠO MẦM
  • Lân hữu hiệu (P2O5hh):40% (w/w)
  • Kali hữu hiệu (K2Ohh):6% (w/w)
  • Magie: 1% (w/w)
  • Kẽm:10.000ppm
  • Tỷ trọng: 1,35
  • Liều lượng: 400 lít

NAMINO LÂN XANH TẠO MẦM

Liên hệ
AMINO-A40
  • Chất hữu cơ: 14,7%

  • Đạm tổng số (Nts):5,6%

  • Axit Amin:40%

  • pHH2O:5,9, Tỷ trọng: 1,2

  • Liều lượng: pha 200 lít

AMINO-A40

Liên hệ
NAMINO HOA ĐÀ
  • Thành phần:
  • Brassinolide - 0,01% w/w (chất điều hòa sinh trưởng)
  • Liều lượng: pha 200 lít nước

NAMINO HOA ĐÀ

Liên hệ
Fos K+ USA
  • Lân hữu hiệu (P2O5hh):28%
  • Kali hữu hiệu (K2Ohh):22%
  • Độ ẩm (dạng rắn):5%; 
  • Tỷ trọng (dạng lỏng):1,4
  • Liều lượng: 200 lít

Fos K+ USA

Liên hệ